Thuế gián thu là một loại thuế không trực tiếp đánh vào thu nhập của cá nhân hoặc tổ chức mà được tính vào giá cả hàng hóa, dịch vụ. Đây là một hình thức thu thuế gián tiếp, có vai trò quan trọng trong hệ thống thu ngân sách nhà nước. Bài viết ACC PRO này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm thuế gián thu, phân biệt nó với thuế trực thu và tìm hiểu về các loại thuế gián thu, đối tượng chịu thuế và cách tính thuế.
Thuế gián thu là gì?
Đây là một khái niệm quan trọng trong hệ thống thuế của nhiều quốc gia, bao gồm Việt Nam. Thuế gián thu được áp dụng lên giá trị hàng hóa và dịch vụ mà người tiêu dùng cuối cùng phải trả khi mua sản phẩm. Thay vì trực tiếp đánh thuế vào thu nhập của cá nhân hay doanh nghiệp, thuế gián thu được thu từ người tiêu dùng thông qua giá cả sản phẩm. Một số ví dụ điển hình về thuế gián thu bao gồm thuế giá trị gia tăng (VAT), thuế tiêu thụ đặc biệt và thuế xuất khẩu.
Cách thức hoạt động của thuế gián thu rất đơn giản: khi người tiêu dùng mua hàng hóa, giá bán đã bao gồm khoản thuế này. Nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp sẽ phải thu và nộp thuế cho cơ quan thuế, tạo ra một chu trình khép kín trong việc thu thuế. Điều này giúp giảm bớt gánh nặng hành chính cho người tiêu dùng, vì họ không cần phải kê khai hay nộp thuế trực tiếp mà chỉ đơn giản là trả giá đã bao gồm thuế khi mua hàng.
Phân biệt thuế gián thu và thuế trực thu
Để hiểu rõ hơn về thuế gián thu, chúng ta cần phân biệt nó với thuế trực thu.
- Thuế trực thu: Là loại thuế được đánh trực tiếp vào thu nhập của cá nhân hoặc lợi nhuận của doanh nghiệp (Ví dụ như: Thuế thu nhập cá nhân, thuế thu nhập doanh nghiệp).
- Thuế gián thu: Là loại thuế được tính vào giá cả hàng hóa, dịch vụ (Ví dụ như: Thuế giá trị gia tăng (VAT), thuế tiêu thụ đặc biệt).
Ngoài ra, có một số điểm khác biệt giữa thuế gián thu và thuế trực thu:
- Tính linh hoạt: Thuế gián thu thường dễ điều chỉnh hơn thuế trực thu vì người tiêu dùng ít nhận thức rõ ràng về khoản thuế phải trả.
- Gánh nặng thuế: Thuế gián thu có thể tạo gánh nặng nặng nề hơn cho người có thu nhập thấp so với người có thu nhập cao.
Bảng so sánh thuế gián thu và thuế trực thu:
Đặc điểm | Thuế gián thu | Thuế trực thu |
Đối tượng nộp thuế | Doanh nghiệp | Cá nhân, tổ chức |
Đối tượng chịu thuế | Người tiêu dùng | Người có thu nhập |
Cách tính thuế | Tính vào giá cả hàng hóa, dịch vụ | Tính trên cơ sở thu nhập |
Mục đích | Điều tiết tiêu dùng, thu ngân sách | Phân phối lại thu nhập, thu ngân sách |
Các loại thuế gián thu phổ biến
Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Đây là loại thuế tính trên giá trị tăng thêm của hàng hóa và dịch vụ phát sinh trong quá trình sản xuất, lưu thông và tiêu dùng. Nói một cách đơn giản, VAT được áp dụng cho phần giá trị gia tăng của sản phẩm khi doanh nghiệp sản xuất hoặc cung cấp dịch vụ.
Thuế tiêu thụ đặc biệt
Là một loại thuế gián thu đánh vào một số hàng hóa và dịch vụ đặc biệt mà nhà nước muốn điều tiết hoặc kiểm soát tiêu dùng do tính chất của chúng. Những mặt hàng và dịch vụ này thường có thể gây hại cho sức khỏe con người, môi trường, hoặc được coi là xa xỉ, không thiết yếu trong cuộc sống hàng ngày.
Thuế xuất nhập khẩu
Thuế xuất nhập khẩu là loại thuế áp dụng đối với hàng hóa được xuất khẩu ra khỏi lãnh thổ quốc gia hoặc nhập khẩu vào lãnh thổ quốc gia. Đây là một công cụ quan trọng trong chính sách thương mại của mỗi quốc gia, nhằm điều chỉnh hoạt động thương mại quốc tế, bảo vệ sản xuất trong nước và tạo nguồn thu cho ngân sách nhà nước.
Thuế bảo vệ môi trường
Đây là một loại thuế gián tiếp được áp dụng lên các hoạt động, sản phẩm hoặc dịch vụ gây ra tác động tiêu cực đến môi trường. Mục đích chính của loại thuế này là khuyến khích các tổ chức, cá nhân giảm thiểu ô nhiễm, bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và thúc đẩy phát triển bền vững.
Thuế tài nguyên
Thuế tài nguyên là một loại thuế gián tiếp được áp dụng lên các tổ chức, cá nhân khi khai thác và sử dụng các nguồn tài nguyên thiên nhiên. Đây là một công cụ mà Nhà nước sử dụng để điều tiết việc khai thác tài nguyên, bảo vệ môi trường và thu ngân sách.
Ai chịu thuế gián thu?
Trong hệ thống thuế, người chịu thuế gián thu thường là người tiêu dùng cuối cùng, tức là những cá nhân hoặc tổ chức mua và sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ.
Đối tượng chịu thuế gián thu rất đa dạng, từ người dân mua thực phẩm, đồ uống, đến doanh nghiệp sử dụng dịch vụ. Những nhóm hàng hóa chịu thuế gián thu phổ biến bao gồm thực phẩm chế biến, điện, nước, và các sản phẩm tiêu dùng khác. Đặc biệt, các mặt hàng như rượu, bia, thuốc lá cũng chịu thuế tiêu thụ đặc biệt, một loại thuế gián thu. Điều này có nghĩa là, khi mua hàng hóa, người tiêu dùng thường không nhận thức rõ về khoản thuế mà họ đang trả, vì nó đã được tính vào giá bán cuối cùng.
Cách tính và nộp thuế gián thu
Cách tính và nộp thuế gián thu được quy định cụ thể trong từng loại luật thuế. Dưới đây là một số loại thuế gián thu phổ biến và cách tính, nộp thuế:
Thuế giá trị gia tăng (VAT)
Đây là loại thuế gián thu phổ biến nhất, được tính dựa trên giá trị tăng thêm của sản phẩm hoặc dịch vụ ở mỗi giai đoạn sản xuất, phân phối. Công thức tính VAT như sau:
Thuế VAT phải nộp = Thuế VAT đầu ra – Thuế VAT đầu vào được khấu trừ
Thuế VAT đầu ra: Là số thuế VAT doanh nghiệp thu hộ nhà nước khi bán hàng hóa, dịch vụ.
Thuế VAT đầu vào: Là số thuế VAT doanh nghiệp đã trả cho nhà cung cấp khi mua nguyên liệu, hàng hóa, dịch vụ.
Ví dụ: Doanh nghiệp A mua nguyên liệu để sản xuất với giá 10.000.000 đồng, thuế suất VAT đầu vào là 10%.
Doanh nghiệp A bán sản phẩm sau khi hoàn thành với giá 15.000.000 đồng (đã bao gồm VAT), thuế suất VAT đầu ra là 10%.
Tính thuế VAT phải nộp:
Thuế VAT đầu vào
Số tiền thuế VAT doanh nghiệp A đã trả khi mua nguyên liệu: 10.000.000 đồng x 10% = 1.000.000 đồng.
Thuế VAT đầu ra
Số tiền thuế VAT doanh nghiệp A thu hộ nhà nước khi bán sản phẩm: 15.000.000 đồng x 10% = 1.500.000 đồng.
Thuế VAT phải nộp
Thuế VAT phải nộp = Thuế VAT đầu ra – Thuế VAT đầu vào được khấu trừ
Vậy, doanh nghiệp A phải nộp số tiền thuế VAT là: 1.500.000 đồng – 1.000.000 đồng = 500.000 đồng.
Trong ví dụ này, doanh nghiệp A chỉ phải nộp 500.000 đồng tiền thuế VAT, thay vì phải nộp 1.500.000 đồng nếu tính theo giá trị sản phẩm đầu ra.
Thuế tiêu thụ đặc biệt
Tại Việt Nam được quy định trong Luật Thuế Tiêu Thụ Đặc Biệt. Thuế TTĐB áp dụng cho một số hàng hóa và dịch vụ đặc biệt như rượu, bia, thuốc lá, ô tô, xăng dầu, và dịch vụ giải trí cao cấp.
Thuế TTĐB phải nộp = Giá tính thuế TTĐB x Thuế suất TTĐB
Giá tính thuế TTĐB: Đối với hàng hóa sản xuất trong nước, giá tính thuế là giá bán ra của cơ sở sản xuất chưa có thuế giá trị gia tăng (VAT). Đối với hàng hóa nhập khẩu, giá tính thuế TTĐB là giá nhập khẩu cộng với thuế nhập khẩu (nếu có), chưa bao gồm VAT.
Thuế suất TTĐB: Tùy thuộc vào loại hàng hóa, dịch vụ và được quy định trong Luật Thuế TTĐB. Thuế suất TTĐB có thể dao động từ 5% đến 150% tùy theo mặt hàng.
Thuế nhập khẩu
Được tính dựa trên giá trị hải quan của hàng hóa nhập khẩu và thuế suất nhập khẩu áp dụng. Công thức chung như sau:
Thuế Nhập Khẩu = Trị giá tính thuế x Thuế suất thuế nhập khẩu
Trị giá tính thuế: là giá hàng hóa tại cửa khẩu nhập đầu tiên, bao gồm giá mua hàng, phí bảo hiểm và phí vận chuyển.
Thuế suất thuế nhập khẩu: Là mức thuế suất quy định cho từng mặt hàng, được quy định trong Biểu thuế nhập khẩu do Nhà nước ban hành.
Quá trình nộp thuế gián thu gồm các bước sau:
- Khai báo thuế: Doanh nghiệp hoặc cá nhân sản xuất, nhập khẩu hàng hóa, cung cấp dịch vụ phải khai báo thuế gián thu theo định kỳ (thường là hàng tháng hoặc hàng quý) với cơ quan thuế quản lý trực tiếp. Việc khai báo được thực hiện trên các biểu mẫu do cơ quan thuế cung cấp và phải nộp trong thời hạn quy định.
- Nộp thuế: Sau khi khai báo, người nộp thuế sẽ phải nộp số tiền thuế gián thu đã tính cho cơ quan thuế. Việc nộp thuế có thể thực hiện qua ngân hàng, trực tuyến hoặc trực tiếp tại cơ quan thuế. Thời hạn nộp thuế thường cùng thời gian với hạn nộp tờ khai thuế.
- Kiểm tra và quyết toán thuế: Cơ quan thuế có quyền kiểm tra và quyết toán thuế để đảm bảo việc tính và nộp thuế gián thu đúng quy định. Nếu phát hiện sai sót, cơ quan thuế có thể yêu cầu bổ sung thuế hoặc xử phạt theo luật định.
Lưu ý
- Các doanh nghiệp cần tuân thủ đúng thời hạn và quy trình khai báo, nộp thuế để tránh bị phạt vi phạm.
- Đối với thuế nhập khẩu, doanh nghiệp có thể cần phải nộp thuế trước khi hàng hóa được thông quan.
- Việc quản lý hóa đơn, chứng từ liên quan đến các khoản thuế gián thu là cực kỳ quan trọng, đảm bảo sự minh bạch và rõ ràng trong việc tính và nộp thuế.
Luật thuế về thuế gián thu
Tại Việt Nam, hệ thống luật pháp về thuế gián thu được xây dựng bài bản và đầy đủ, tạo hành lang pháp lý minh bạch cho việc quản lý và thu thuế. Dưới đây là một số luật quan trọng:
- Luật thuế giá trị gia tăng: Ban hành năm 2008 và được sửa đổi, bổ sung nhiều lần, quy định về đối tượng nộp, đối tượng không chịu thuế, mức thuế suất (0%, 5%, 10%) , căn cứ tính thuế, phương pháp tính thuế VAT,…
- Luật thuế tiêu thụ đặc biệt: Ban hành năm 2008 và được sửa đổi, bổ sung nhiều lần, quy định về các đối tượng chịu thuế tiêu thụ đặc biệt, bao gồm như ô tô, rượu, bia, thuốc lá, xăng dầu,… và mức thuế suất áp dụng cho từng loại đối tượng căn cứ tính thuế, chính sách quản lý thuế TTĐB,…
- Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu: Ban hành năm 2016, quy định về đối tượng nộp thuế, đối tượng chịu thuế, căn cứ tính thuế, thuế suất, chính sách miễn, giảm thuế xuất nhập khẩu,…
- Luật thuế bảo vệ môi trường: Ban hành năm 2010 và được sửa đổi, bổ sung năm 2020, quy định về đối tượng nộp, đối tượng chịu thuế, mức thuế suất, chính sách quản lý thuế đối với các sản phẩm có nguy cơ gây ô nhiễm môi trường.
- Luật thuế tài nguyên: Ban hành năm 2010, quy định về đối tượng nộp, đối tượng chịu thuế, mức thuế suất, chính sách quản lý thuế đối với các hoạt động khai thác và sử dụng tài nguyên.
Ưu điểm và nhược điểm của thuế gián thu
Cũng như các loại thuế khác, thuế gián thu có những ưu điểm và nhược điểm nhất định:
Ưu điểm
Dễ quản lý: Thuế gián thu dễ dàng quản lý và thu thuế hơn so với các loại thuế khác vì được tính trực tiếp vào giá bán hàng hóa, dịch vụ.
Ổn định nguồn thu: Thuế gián thu mang lại nguồn thu ổn định cho ngân sách nhà nước.
Khuyến khích sản xuất: Cơ chế khấu trừ thuế đầu vào giúp doanh nghiệp giảm bớt gánh nặng thuế, khuyến khích sản xuất kinh doanh.
Nhược điểm
Ít đảm bảo tính công bằng: Người có thu nhập thấp và cao đều phải nộp thuế gián thu với cùng một tỷ lệ, dẫn đến gánh nặng thuế không đồng đều.
Dễ gây lạm phát: Khi tăng thuế gián thu, giá cả hàng hóa, dịch vụ cũng tăng theo, gây áp lực lên lạm phát.
Khó đánh giá chính xác thu nhập: Việc đánh thuế dựa trên giá trị gia tăng có thể khó xác định chính xác trong một số trường hợp.
Thuế gián thu là gì? Đó là loại thuế được tích hợp vào giá hàng hóa và dịch vụ mà người tiêu dùng cuối cùng phải gánh chịu, mặc dù các nhà sản xuất, nhà cung cấp hoặc nhà nhập khẩu là những người thực hiện nghĩa vụ nộp thuế. Hiểu rõ về thuế gián thu giúp doanh nghiệp và cá nhân quản lý tài chính tốt hơn. Để tối ưu hóa quản lý thuế và đảm bảo tuân thủ quy định, ACC PRO là lựa chọn đáng tin cậy với các giải pháp tư vấn thuế chuyên nghiệp.
Công ty TNHH Tư Vấn Và Đào Tạo ACC PRO:
Công ty TNHH Tư Vấn Và Đào Tạo ACC PRO với đội ngũ nhân viên dày dặn kinh nghiệm trong ngành và được đào tạo nghiệp vụ kế toán chuyên nghiệp trong lĩnh vực kế toán thuế, quyết toán thuế doanh nghiệp, gỡ rối hồ sơ doanh nghiệp với chi phí tiết kiệm nhất.
- Địa Chỉ: 85 Đ. Số 5, KDC Vạn Phúc, Thủ Đức, Hồ Chí Minh 700000, Việt Nam
- Số Điện Thoại: 0909475696
- Website: https://accprovn.com/
- Facebook: https://www.facebook.com/dichvuketoantrongoichodoanhnghiep